--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bành tô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bành tô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bành tô
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Short overcoat, topcoat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bành tô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bành tô"
:
binh thư
bệnh tật
bánh tẻ
bánh tét
bánh tày
bành tô
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
bành tô
:
Short overcoat, topcoat
+
commonwealth of puerto rico
:
Khối thịnh vượng chung Puerto Rico (là một lãnh thổ phụ thuộc Hoa Kỳ có quan hệ khối thịnh vượng chung).
+
unprelatical
:
không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục
+
spectacular
:
đẹp mắt, ngoạn mục
+
producer gas
:
hơi than, khí than